Từ vựng về gia đình nhé :)

K47-THPT Anh Sơn 1

WELCOME TO K47'S FORUM
 
Trang ChínhTrang Chính  PortalPortal  Tìm kiếmTìm kiếm  Latest imagesLatest images  Đăng kýĐăng ký  Đăng NhậpĐăng Nhập  
:: Forum 4ALL - Mái Nhà Tình Bạn ::
  • Music
Tìm kiếm
 
 

Display results as :
 
Rechercher Advanced Search
Keywords
Affiliates
free forum

chatbox
(0)

Share
 

 Từ vựng về gia đình nhé :)

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down 
Tác giảThông điệp
Haf Kyno
Tiến Bộ
Tiến Bộ
Haf Kyno

Tổng số bài gửi : 67
CoinS : 181
Join date : 18/08/2012
Age : 26
Đến từ : London

Từ vựng về gia đình nhé :) Empty
Bài gửiTiêu đề: Từ vựng về gia đình nhé :)   Từ vựng về gia đình nhé :) I_icon_minitimeSun Aug 11, 2013 10:17 pm

1. father: bố
2. mother: mẹ
3. son: con trai
4. daughter: con gái
5. parents: bố mẹ
6. child :con
7. husband: chồng
8. wife: vợ
9. brother: anh trai/em trai
10. sister: chị gái/em gái
11. uncle: chú/cậu/bác trai
12. aunt: cô/dì/bác gái
13. nephew: cháu trai
14. niece: cháu gái

15. grandmother (granny, grandma): bà
16. grandfather (granddad, grandpa): ông
17. grandparents: ông bà
18. grandson: cháu trai
19. granddaughter: cháu gái
20. grandchild: cháu
21. cousin: anh chị em họ

22. boyfriend: bạn trai
23. girlfriend: bạn gái
24. fiancé: chồng chưa cưới
25. fiancée: vợ chưa cưới

26. godfather: bố đỡ đầu
27. godmother: mẹ đỡ đầu
28. godson: con trai đỡ đầu
29. goddaughter: con gái đỡ đầu

30. stepfather: bố dượng
31. stepmother: mẹ kế
32. stepson: con trai riêng của chồng/vợ
33. stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
34. stepbrother :con trai của bố dượng/mẹ kế
35. stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
36. half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
37. half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

38. mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
39. father-in-law: bố chồng/bố vợ
40. son-in-law: con rể
41. daughter-in-law: con dâu
42. sister-in-law: chị/em dâu
43. brother-in-law: anh/em rể

* Other words related to the family:
------------------------------------------------

1. twin: anh chị em sinh đôi

2. to adopt: nhận nuôi
adoption: sự nhận nuôi
adopted: được nhận nuôi

3. only child: con một
4. single parent: chỉ có bố hoặc mẹ
5. single mother: chỉ có mẹ

6. infant: trẻ sơ sinh
7. baby: trẻ nhỏ
8. toddler: trẻ tập đi
Về Đầu Trang Go down
 

Từ vựng về gia đình nhé :)

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang

 Similar topics

-
» Từ vựng về các vật dụng trong gia đình
» QUY ĐỊNH TRONG DIỄN ĐÀN
» Từ vựng về tình yêu nhé <3
» Từ vựng về thức ăn.
» 3000 từ vựng tiếng anh qua thơ! (Phần 1)

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
K47-THPT Anh Sơn 1 :: Diễn Đàn Học Tập :: Tiếng Anh-
(0)