Tính từ miêu tả tính cách con người (Phần 1)

K47-THPT Anh Sơn 1

WELCOME TO K47'S FORUM
 
Trang ChínhTrang Chính  PortalPortal  Tìm kiếmTìm kiếm  Latest imagesLatest images  Đăng kýĐăng ký  Đăng NhậpĐăng Nhập  
:: Forum 4ALL - Mái Nhà Tình Bạn ::
  • Music
Tìm kiếm
 
 

Display results as :
 
Rechercher Advanced Search
Keywords
Affiliates
free forum

chatbox
(0)

Share
 

 Tính từ miêu tả tính cách con người (Phần 1)

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down 
Tác giảThông điệp
Haf Kyno
Tiến Bộ
Tiến Bộ
Haf Kyno

Tổng số bài gửi : 67
CoinS : 181
Join date : 18/08/2012
Age : 26
Đến từ : London

Tính từ miêu tả tính cách con người (Phần 1) Empty
Bài gửiTiêu đề: Tính từ miêu tả tính cách con người (Phần 1)   Tính từ miêu tả tính cách con người (Phần 1) I_icon_minitimeSun Aug 11, 2013 10:19 pm

Personality: Nhân cách, tính cách.
- Bad-tempered: Nóng tính
- Boring: Buồn chán.
- Brave: Anh hùng
- Careful: Cẩn thận
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
- Cheerful: Vui vẻ
- Crazy: Điên khùng
- Easy going: Dễ gần.
- Exciting: Thú vị
- Friendly: Thân thiện.
- Funny: Vui vẻ.
- Generous: Hào phóng
- Hardworking: Chăm chỉ.
- Impolite: Bất lịch sự.
- Kind: Tốt bụng.
- Lazy: Lười biếng
- Mean: Keo kiệt.
- Out going: Cởi mở.
-Polite: Lịch sự.
- Quiet: Ít nói
- Serious: Nghiêm túc.
- Shy: Nhút nhát
- Smart = intelligent: Thông minh.
- Sociable: Hòa đồng.
- Soft: Dịu dàng
- Strict: Nghiêm khắc
- Stupid: Ngu ngốc
- Talented: Tài năng, có tài.
- Talkative: Nói nhiều.
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Cautious: Thận trọng.
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident: Tự tin
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin cậy
- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted: hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- imaginative: giàu trí tưởng tượng
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan
- pessimistic: Bi quan
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
- Reckless: Hấp Tấp
- Sincere: Thành thật
- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
- Understantding: hiểu biết
- Wise: Thông thái uyên bác.
- Clever: Khéo léo
- Tacful: Lịch thiệp
- Faithful: Chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Humorous: hài hước
- Honest: trung thực
- Loyal: Trung thành
- Patient: Kiên nhẫn
- open-minded: Khoáng đạt
- Selfish: Ích kỷ
- Hot-temper: Nóng tính
- Cold: Lạnh lùng
Về Đầu Trang Go down
 

Tính từ miêu tả tính cách con người (Phần 1)

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang

 Similar topics

-
» Tính từ miêu tả tính cách con người (Phần 2)
» 101 tính từ miêu tả về người.
» Tính từ miêu tả ngoại hình :)
» Các bộ phận trên cơ thể người :)
» Từ vựng về tình yêu nhé <3

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
K47-THPT Anh Sơn 1 :: Diễn Đàn Học Tập :: Tiếng Anh-
(0)